Có 2 kết quả:
刑期 xíng qī ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧ • 行期 xíng qī ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
prison term
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) departure date
(2) time to leave
(2) time to leave
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0